Loét tì đè là một vấn đề sức khỏe phổ biến ở những bệnh nhân nằm lâu, người cao tuổi hoặc những người gặp khó khăn trong việc di chuyển. Để nắm được phương pháp điều trị phù hợp đối với từng trường hợp, sau đây hãy cùng Kaapvaal tìm hiểu về phân độ loét tì đè nhé!
Nguyên nhân chính gây ra loét tì đè
- Áp lực kéo dài: Ngồi hoặc nằm quá lâu ở một tư thế mà không thay đổi. Đây là nguyên nhân chính dẫn đến loét tì đè. Khi một người nằm hoặc ngồi quá lâu ở một tư thế mà không thay đổi, áp lực liên tục lên các vùng da và mô mềm, đặc biệt là những khu vực có xương nhô lên như mông, lưng và gót chân, sẽ cản trở lưu thông máu. Sự thiếu máu và oxy cung cấp cho các tế bào dẫn đến thiếu dưỡng chất và làm tổn thương mô da, từ đó hình thành loét tì đè.
- Ma sát: Da bị cọ xát với bề mặt như giường hoặc xe lăn. Khi da bị cọ xát với bề mặt trong thời gian dài, lớp ngoài của da (biểu bì) sẽ bị tổn thương, làm giảm khả năng bảo vệ của da, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và hình thành vết loét.
- Lực cắt: Xảy ra khi da và mô mềm bị kéo căng, thường khi bệnh nhân được kéo lên giường. Khi lực này tác động lên da và các mô, nó có thể làm tổn thương các mạch máu nhỏ và mô da, gây ra tình trạng hoại tử mô và dễ dàng hình thành loét tì đè.
- Độ ẩm: Mồ hôi hoặc nước tiểu làm da dễ bị tổn thương hơn. Môi trường ẩm ướt cũng tạo điều kiện cho vi khuẩn và nấm phát triển, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng vết loét.

Phân độ loét tì đè theo hệ thống quốc tế
Theo phân loại của National Pressure Ulcer Advisory Panel – NPUAPL, phân độ loét tì đè được chia thành 4 giai đoạn chính. Mỗi giai đoạn biểu hiện mức độ tổn thương khác nhau, từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Loét tì đè độ 1 (phân độ loét tì đè thứ nhất)
- Triệu chứng: Da đỏ nhưng không mất màu khi ấn vào. Bệnh nhân có thể cảm thấy vùng da bị ảnh hưởng ấm hơn bình thường, hơi sưng hoặc có cảm giác đau khi chạm vào. Đây là giai đoạn đầu tiên, khi tổn thương chỉ mới bắt đầu và chưa có dấu hiệu rách da.
- Đặc điểm: Ở giai đoạn này, đặc điểm nổi bật là tổn thương chỉ ảnh hưởng đến lớp biểu bì bên ngoài, chưa xâm lấn vào các lớp mô sâu. Da tuy có sự thay đổi rõ rệt về màu sắc và cảm giác, nhưng không có bất kỳ tổn thương cấu trúc nào dưới bề mặt.
- Điều trị: Giảm áp lực tại vùng tổn thương thông qua việc thay đổi tư thế thường xuyên hoặc sử dụng các dụng cụ hỗ trợ như đệm chống loét. Ngoài ra, cần dưỡng ẩm cho da bằng các loại kem phù hợp để duy trì độ đàn hồi và bảo vệ lớp biểu bì.

Loét tì đè độ 2 (phân độ loét tỳ đè thứ 2)
- Triệu chứng: Rách da hoặc xuất hiện vết loét nông. Các vết loét này thường giống như một mụn nước bị vỡ hoặc một tổn thương hở nhỏ. Da xung quanh vết thương thường đỏ hơn, có dấu hiệu viêm nhẹ và dễ gây đau.
- Đặc điểm: Ở độ 2, tổn thương đã xâm lấn vào lớp biểu bì và hạ bì, làm mất tính toàn vẹn của da. Tuy nhiên, tổn thương này chưa ảnh hưởng đến các lớp mô sâu hơn như cơ hoặc mỡ. Vết loét có thể tiết dịch trong hoặc vàng nhạt, nhưng chưa có dấu hiệu nhiễm trùng nặng.
- Điều trị: Làm sạch vết thương bằng dung dịch sát khuẩn để ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập. Sử dụng băng gạc chuyên dụng giúp bảo vệ vết thương và giữ ẩm để hỗ trợ quá trình lành. Bệnh nhân cần được theo dõi kỹ để tránh vết loét tiến triển thành độ 3 hoặc độ 4.
Loét tì đè độ 3 (phân độ loét tì đè thứ 3)
- Triệu chứng: Vết loét lớn và có thể thấy lớp mỡ dưới da. Vùng tổn thương thường bị viêm nhiễm, kèm theo dịch tiết mùi hôi hoặc màu vàng đục. Đây là giai đoạn mà vết loét bắt đầu gây đau đớn nghiêm trọng hơn và có nguy cơ biến chứng cao.
- Đặc điểm: Tổn thương ở độ 3 đã lan đến các lớp mô mềm dưới da, vượt qua lớp hạ bì. Tuy nhiên, chưa có dấu hiệu tổn thương đến cơ, xương hoặc dây chằng. Vùng da xung quanh có thể bị viêm đỏ hoặc cứng hơn do tình trạng viêm nhiễm.
- Điều trị: Điều trị loét tì đè độ 3 đòi hỏi sự can thiệp y tế chuyên nghiệp. Bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc kháng sinh nếu có dấu hiệu nhiễm trùng. Vết thương cần được làm sạch kỹ lưỡng và thay băng thường xuyên. Các sản phẩm hỗ trợ tái tạo mô như Kaapvaal cũng nên được sử dụng để thúc đẩy quá trình lành thương.
Loét tì đè độ 4 (phân độ loét tì đè thứ 4)
- Triệu chứng: Vết loét rất sâu, lộ cơ, xương hoặc dây chằng. Vết thương thường có dấu hiệu hoại tử với màu đen, mùi hôi khó chịu, hoặc tiết dịch mủ. Đây là tình trạng nguy hiểm và có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị đúng cách.
- Đặc điểm: Tổn thương ở độ 4 đã phá hủy toàn bộ các lớp mô, từ lớp biểu bì đến cơ và xương. Các mạch máu, dây thần kinh trong khu vực này cũng có thể bị tổn thương. Đây là mức độ tổn thương phức tạp nhất, với nguy cơ cao dẫn đến nhiễm trùng huyết hoặc hoại tử lan rộng.
- Điều trị: Thường yêu cầu can thiệp phẫu thuật để loại bỏ mô hoại tử. Sau đó, các phương pháp ghép da hoặc sử dụng sản phẩm hỗ trợ tái tạo mô sẽ được áp dụng để phục hồi các lớp mô bị tổn thương. Ngoài ra, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ và chăm sóc y tế chuyên sâu để đảm bảo không xảy ra biến chứng nghiêm trọng.
Các phương pháp phòng ngừa loét tì đè

- Thay đổi tư thế thường xuyên: Bệnh nhân nằm lâu cần được hỗ trợ thay đổi tư thế ít nhất hai giờ một lần để giảm áp lực lên các vùng da dễ bị tổn thương. Một số tư thế nằm giúp giảm loét tì đè mà bạn có thể tham khảo: : nằm nghiêng, nằm ngửa, nằm sấp. Sử dụng các thiết bị hỗ trợ như đệm chống loét tì đè hoặc gối nâng đỡ có thể giúp giảm thiểu tác động của áp lực lên da.
- Giữ vệ sinh da và kiểm soát độ ẩm: Thường xuyên làm sạch da bằng các sản phẩm nhẹ nhàng và duy trì vùng da khô thoáng, đặc biệt ở những khu vực dễ bị tổn thương như mông, xương cụt, và gót chân. Sử dụng kem dưỡng ẩm hoặc kem bảo vệ da để giảm ma sát và tăng cường hàng rào tự nhiên của da là một phương pháp phòng ngừa hiệu quả.
- Duy trì dinh dưỡng tốt: Chế độ ăn giàu protein, vitamin C và kẽm giúp hỗ trợ quá trình tái tạo da và mô bị tổn thương. Đặc biệt, bệnh nhân cần được uống đủ nước để duy trì độ đàn hồi và sức khỏe tổng thể của da.
- Theo dõi các dấu hiệu sớm: Những vùng da dễ bị tổn thương như xương cụt, khuỷu tay hoặc gót chân cần được kiểm tra thường xuyên. Nếu phát hiện dấu hiệu đỏ, kích ứng hoặc bất kỳ thay đổi nào trên da, cần xử lý kịp thời để tránh tình trạng nặng hơn.
- Sử dụng Kaapvaal Skin Protector để phòng ngừa loét tì đè, ứng dụng Công nghệ Y học tái tạo đột phá từ nhau thai và dây rốn, mang lại những lợi ích vượt trội:
- Phòng ngừa lở loét hiệu quả: Tạo lớp bảo vệ da, hạn chế tổn thương từ áp lực hoặc ma sát.
- Kích thích tái tạo tế bào: Phục hồi vùng da tổn thương, giúp da khỏe mạnh từ bên trong.
- Ngăn ngừa nhiễm trùng: Chống lại vi khuẩn và tác nhân bên ngoài, giúp vết thương nhanh lành và sạch sẽ.
- Dưỡng ẩm sâu: Giữ cho làn da luôn mềm mại, giảm nguy cơ khô nứt – nguyên nhân dẫn đến lở loét.
ĐẶT MUA KAAPVAAL
Hiểu rõ về phân độ loét tì đè giúp chúng ta đưa ra những biện pháp chăm sóc phù hợp và hiệu quả nhất. Nếu bạn hoặc người thân đang đối mặt với vấn đề này, có thể gọi đến số hotline 096 768 08 18 để được các chuyên gia y tế Kaapvaal tư vấn điều trị kịp thời và chính xác.
Kaapvaal – TOP 1 sản phẩm chăm sóc vết thương từ Công nghệ Y học tái tạo Hotline: 0967.680.818 để được tư vấn chi tiết từ bác sĩ chuyên môn! Website: https://kaapvaal.vn/ Email: kaapvaal2024@gmail.com
