Nhóm đối tượng nguy cơ cao bị loét tì đè. Cách phòng tránh hiệu quả

Loét tì đè, hay còn gọi là loét áp lực, là một vấn đề sức khỏe gây lo lắng cho không ít người. Vậy những đối tượng nào có nguy cơ cao bị loét tì đè? Hãy cùng Kaapvaal khám phá những nhóm đối tượng nguy cơ cao bị loét tì đè trong bài viết này nhé!

Vì sao loét tì đè hình thành?

Loét tì đè là vết thương hở phát sinh do tác động của áp lực kéo dài lên các vùng da và mô dưới da. Khi cơ thể bị ép liên tục bởi trọng lượng của chính nó lên các xương nổi như xương cụt, gót chân, khuỷu tay hoặc đầu gối, mạch máu sẽ bị nén lại, làm giảm lưu lượng máu và dẫn đến thiếu oxy cho các mô. Quá trình này có thể gây ra tổn thương tế bào, viêm nhiễm và cuối cùng dẫn đến sự hình thành của loét.

Cơ chế hình thành loét tì đè

🔹 Áp lực kéo dài lên mô

  • Khi một phần cơ thể phải chịu áp lực liên tục từ trọng lượng cơ thể, đặc biệt ở những vùng xương nhô ra như xương cụt, gót chân, khuỷu tay, vai và đầu gối, mô da sẽ bị ép chặt giữa xương và bề mặt giường hoặc ghế.
  • Áp lực này làm tắc nghẽn mạch máu, ngăn chặn quá trình cung cấp oxy và dinh dưỡng đến các tế bào da.

🔹 Thiếu oxy và tổn thương tế bào

  • Do thiếu oxy, các tế bào da không thể thực hiện quá trình trao đổi chất bình thường, dẫn đến suy giảm chức năng tế bào.
  • Khi áp lực không được giải tỏa kịp thời, các tế bào sẽ chết đi, làm tổn thương mô và tạo thành vết loét.

🔹 Ma sát và lực kéo

  • Khi bệnh nhân di chuyển trên giường hoặc xe lăn, ma sát có thể làm mất lớp bảo vệ của da, tạo điều kiện cho loét hình thành nhanh hơn.
  • Nếu da bị kéo giãn quá mức (ví dụ: bệnh nhân trượt xuống giường), các lớp mô dưới da có thể bị tổn thương từ bên trong, làm tăng nguy cơ loét.

🔹 Tuần hoàn máu kém & nhiễm trùng

  • Một khi mô bị tổn thương, quá trình hồi phục bị chậm lại do máu không thể lưu thông tốt.
  • Nếu vùng da loét tiếp xúc với vi khuẩn từ môi trường hoặc chất thải cơ thể (nước tiểu, mồ hôi…), nhiễm trùng có thể xảy ra, khiến vết loét lan rộng và trở nên nguy hiểm hơn.
Loét tì đè
Loét tì đè

Loét tì đè được chia thành 4 giai đoạn chính:

  • Giai đoạn 1: Da bị đỏ, không bị tổn thương bề mặt nhưng vẫn cảnh báo sự xuất hiện của áp lực kéo dài.
  • Giai đoạn 2: Lớp biểu bì bị tổn thương, có thể xuất hiện mảng da bong tróc hoặc vết trầy xước nhẹ.
  • Giai đoạn 3: Tổn thương lan sâu vào lớp mô dưới da, hình thành lỗ hổng hoặc vết loét rõ rệt.
  • Giai đoạn 4: Tổn thương lan rộng đến cơ và xương, có nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng và gây biến chứng nguy hiểm.

XEM THÊM: Các giai đoạn loét tì đè và cách điều trị hiệu quả

Hiểu rõ các giai đoạn này giúp cho việc can thiệp và điều trị kịp thời, hạn chế biến chứng của bệnh.

Những nhóm đối tượng nguy cơ cao bị loét tì đè

Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể mắc loét tì đè nếu chịu áp lực kéo dài trên da và mô mềm, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn do tình trạng sức khỏe, khả năng vận động và các yếu tố liên quan đến lối sống. Dưới đây là những nhóm người có nguy cơ cao mắc loét tì đè và lý do khiến họ dễ bị tổn thương hơn.

Người cao tuổi

Người già thường gặp khó khăn trong việc di chuyển và thay đổi tư thế, dẫn đến áp lực kéo dài tại một vị trí. Thêm vào đó, theo quá trình lão hóa, da cũng mất đi độ đàn hồi và dễ bị tổn thương hơn. Ngoài ra, tuần hoàn máu suy giảm, đặc biệt ở những người bị bệnh tim mạch, làm giảm khả năng cung cấp oxy đến các mô, khiến da dễ bị tổn thương hơn.

Ngoài ra, các bệnh mãn tính như tiểu đường, bệnh tim mạch hay suy giảm miễn dịch thường xuất hiện ở người già có thể làm suy yếu khả năng tự phục hồi của cơ thể.

Người bị thương tật hoặc bệnh lý mãn tính

Những bệnh như đột quỵ, chấn thương cột sống hay các rối loạn thần kinh gây liệt một phần hoặc toàn thân thường gặp hiện tượng loét tì đè do không thể thay đổi tư thế thường xuyên.

Các bệnh mãn tính như ung thư, suy tim hoặc suy thận có thể làm giảm khả năng lưu thông máu và khả năng chữa lành của da.

Bệnh nhân nằm dài ngày tại bệnh viện hoặc viện dưỡng lão

Những bệnh nhân phải nằm liên tục trên giường do tình trạng sức khỏe yếu thường không có khả năng thay đổi tư thế tự do, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hình thành loét. Hoặc đôi khi, sự thiếu chăm sóc da và thay đổi tư thế cho bệnh nhân cũng làm tăng nguy cơ loét tì đè.

Người bị béo phì

Người bị béo phì
Người bị béo phì

Cân nặng lớn sẽ tạo ra áp lực lớn lên các vùng da tiếp xúc với giường hoặc ghế, làm tăng nguy cơ tổn thương da. Cùng với đó, người béo phì thường gặp khó khăn trong việc vận động, từ đó làm giảm khả năng tự thay đổi tư thế và tự chăm sóc bản thân.

Trẻ em và người sơ sinh

Mặc dù ít phổ biến hơn, nhưng trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sinh non, cũng có nguy cơ cao do làn da mỏng manh và hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn thiện. Việc chăm sóc kỹ lưỡng là rất quan trọng để ngăn ngừa loét tì đè ở nhóm đối tượng này.

XEM THÊM: Nhóm đối tượng nguy cơ cao bị loét tì đè. Cách phòng tránh hiệu quả

Cách phòng tránh loét tì đè hiệu quả

Để giảm thiểu nguy cơ loét tì đè, đặc biệt ở những nhóm đối tượng có nguy cơ cao mà Kaapvaal đã đề cập bên trên, cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa loét tì đè từ cả phía bệnh nhân lẫn nhân viên chăm sóc. Dưới đây là những cách phòng tránh hiệu quả:

Thay đổi tư thế thường xuyên

  • Quy tắc “2 giờ” và “15 phút”: Đối với bệnh nhân nằm giường, cần thay đổi tư thế ít nhất mỗi 2 giờ một lần. Ngoài ra, nếu có thể, nên thay đổi tư thế nhỏ trong khoảng thời gian 15 phút để giảm áp lực liên tục lên một vùng da.
  • Sử dụng các công cụ hỗ trợ: Ghế nâng, gối và đệm chống loét được thiết kế đặc biệt để phân bố đều áp lực trên cơ thể, giúp giảm nguy cơ loét.

Chăm sóc da

  • Giữ da luôn sạch sẽ và khô ráo: Việc tắm rửa và làm khô da đúng cách sẽ giảm nguy cơ nhiễm trùng và tổn thương da.
  • Sử dụng kem dưỡng ẩm: Các loại kem dưỡng ẩm giúp tăng cường độ đàn hồi cho da, giảm nguy cơ tổn thương do ma sát.
  • Kiểm tra da hàng ngày: Nhân viên y tế hoặc người thân nên thường xuyên kiểm tra da của bệnh nhân, đặc biệt là những vùng dễ bị loét như xương cụt, gót chân, khuỷu tay để phát hiện sớm các dấu hiệu đỏ hay tổn thương nhỏ.

Đảm bảo dinh dưỡng hợp lý

  • Chế độ ăn giàu protein và vitamin: Protein đóng vai trò quan trọng trong việc sửa chữa và phục hồi mô. Vitamin C, E và kẽm cũng giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa và lành vết thương.
  • Uống đủ nước: Nước giúp duy trì độ ẩm cho da và hỗ trợ quá trình trao đổi chất, từ đó tăng cường khả năng tự phục hồi của cơ thể.

Quản lý các bệnh mãn tính

Quản lý các bệnh mãn tính
Quản lý các bệnh mãn tính
  • Kiểm soát đường huyết: Đối với bệnh nhân tiểu đường, việc kiểm soát đường huyết ổn định giúp cải thiện lưu thông máu và giảm nguy cơ loét.
  • Điều trị kịp thời các bệnh mãn tính: Việc theo dõi và điều trị sớm các bệnh lý liên quan sẽ giúp giảm thiểu tình trạng suy giảm sức khỏe tổng thể và tăng cường khả năng phục hồi của da.

Theo dõi và đánh giá liên tục

Thực hiện kiểm tra định kỳ các vùng da dễ bị tổn thương để kịp thời phát hiện và can thiệp khi có dấu hiệu loét. Lưu trữ thông tin và lịch sử chăm sóc của bệnh nhân giúp nhân viên y tế có cái nhìn toàn diện và điều chỉnh kế hoạch điều trị phù hợp.

XEM THÊM: 6 biện pháp phòng ngừa loét tì đè hiệu quả

Qua bài viết trên, hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức về các đối tượng nguy cơ cao bị loét tì đè để áp dụng được những biện pháp phòng tránh hiệu quả và phù hợp.

Kaapvaal – TOP 1 sản phẩm chăm sóc vết thương từ Công nghệ Y học tái tạo

Hotline: 0967.680.818 để được tư vấn chi tiết từ bác sĩ chuyên môn!

Website: https://kaapvaal.vn/

Email: kaapvaal2024@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *