Loét tì đè thường gặp ở những vị trí nào? Cách phòng ngừa hiệu quả

Với những người bệnh nằm dài ngày, người cao tuổi và những bệnh nhân hạn chế vận động, loét tì đè luôn là một nỗi lo lắng thường trực. Vậy loét tì đè thường gặp ở những vị trí nào? Để giúp các bạn phòng ngừa loét tì đè hiệu quả hơn, trong bài viết dưới đây, Kaapvaal sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về những vị trí thường gặp của loét tì đè cũng như các cách phòng ngừa hiệu quả nhé!

Nguyên nhân nào dẫn đến loét tì đè?

Loét tì đè
Loét tì đè

Loét tì đè (Pressure Ulcers hay Bedsores) là tổn thương mô mềm xảy ra do áp lực kéo dài lên các điểm tiếp xúc giữa cơ thể và bề mặt giường, ghế hoặc các bề mặt cứng khác. Khi cơ thể bị ép liên tục, lượng máu cung cấp đến các mô da và dưới da giảm đi, dẫn đến thiếu oxy và dưỡng chất, từ đó gây ra tổn thương và loét.

Các yếu tố nguy cơ gây ra loét tì đè bao gồm:

  • Áp lực kéo dài: Khi một bộ phận của cơ thể phải chịu lực liên tục, đặc biệt là những vùng xương nổi. Những người bị hạn chế vận động (nằm liệt giường, ngồi xe lăn) có nguy cơ cao nhất do không thể tự điều chỉnh tư thế thường xuyên.
  • Ma sát và cọ xát: Do di chuyển không đúng cách hoặc khi chuyển vị trí nằm. Khi bệnh nhân di chuyển trên giường hoặc ghế nhưng không đúng cách, da có thể bị kéo căng hoặc ma sát liên tục với bề mặt cứng, gây trầy xước và tổn thương da.
  • Dinh dưỡng kém: Thiếu hụt protein, vitamin và khoáng chất cần thiết cho quá trình phục hồi da. Chế độ ăn thiếu protein, vitamin (đặc biệt là vitamin C, A, E) và khoáng chất như kẽm, sắt sẽ làm giảm khả năng tái tạo tế bào da.
  • Bệnh lý nền: Các bệnh mạn tính như tiểu đường, bệnh tim mạch, suy giảm miễn dịch hoặc các rối loạn về tuần hoàn.
  • Giảm cảm giác: Những bệnh nhân bị liệt hoặc suy giảm cảm giác không nhận ra được dấu hiệu đau, từ đó không có động lực thay đổi vị trí. Người bị liệt hoặc suy giảm cảm giác do đột quỵ, tổn thương tủy sống, bệnh tiểu đường không thể cảm nhận được đau hoặc khó chịu. Họ không nhận biết được áp lực kéo dài trên một vùng cơ thể, dẫn đến tình trạng loét tiến triển mà không được can thiệp kịp thời.

Loét tì đè thường gặp ở những vị trí nào?

Vùng xương chậu và cột sống lưng dưới

Khu vực xương chậu

  • Khu vực xương đuôi: Khi bệnh nhân nằm ngửa trong thời gian dài, vùng xương đuôi trở thành điểm chịu áp lực liên tục. Xương đuôi nằm ngay dưới xương chậu và có bề mặt không được bảo vệ bởi lớp mỡ hay cơ bắp dày, khiến cho máu lưu thông bị cản trở dễ dẫn đến tổn thương da và mô dưới da.
  • Xương mông: Những vùng này nằm ở phần sau của xương chậu, là chỗ tiếp xúc chính khi bệnh nhân ngồi hoặc nằm nghiêng. Áp lực không được phân bố đều tại đây sẽ làm giảm lượng máu đến các mô, dẫn đến nguy cơ loét cao.

Cột sống lưng dưới

Vùng lưng dưới là khu vực có cấu trúc xương sống và cơ bắp không dày đặc, đặc biệt dễ bị áp lực khi bệnh nhân nằm dài ngày. Khi không có sự hỗ trợ từ đệm hoặc gối nâng đỡ, phần này của cơ thể dễ bị tổn thương do áp lực liên tục và ma sát khi thay đổi tư thế.

Cột sống lưng dưới
Cột sống lưng dưới

Gót chân

Gót chân là vùng da mỏng và xương cứng, không có lớp mỡ dày bảo vệ. Điều này làm cho các mô tại khu vực này dễ bị tổn thương khi chịu áp lực kéo dài.

Khi bệnh nhân nằm hoặc ngồi mà không có sự bảo vệ đầy đủ (ví dụ như không dùng đệm chuyên dụng cho chân), gót chân sẽ trực tiếp chịu áp lực từ bề mặt giường hoặc xe lăn. Trọng lực kết hợp với áp lực liên tục sẽ làm giảm lưu thông máu, từ đó gây ra loét tì đè.

Các điểm tiếp xúc khác

  • Cổ tay và khuỷu tay: Khi bệnh nhân nằm nghiêng hoặc cố định tay và cánh tay trên bề mặt giường, các vùng như cổ tay và khuỷu tay trở thành điểm chịu lực chính. Lớp da mỏng và cấu trúc xương nổi tại đây dễ bị tổn thương khi áp lực kéo dài.
  • Vai và hông: Ở những bệnh nhân thường xuyên nằm nghiêng, vai và hông là những điểm tiếp xúc trực tiếp với giường. Áp lực kéo dài và việc cọ xát không đều có thể dẫn đến tổn thương da và sự hình thành loét.
  • Đầu và khuôn mặt (trong một số trường hợp): Với những bệnh nhân cần nằm sấp (ví dụ như trong một số trường hợp điều trị đặc biệt), các vùng như trán, má hoặc mũi có thể bị tổn thương do áp lực trực tiếp từ bề mặt giường.

Các cách phòng ngừa loét tì đè hiệu quả

Việc phòng ngừa loét tì đè đòi hỏi một kế hoạch chăm sóc toàn diện, kết hợp giữa việc thay đổi tư thế định kỳ, chăm sóc da và cải thiện dinh dưỡng. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:

Thay đổi vị trí thường xuyên

Việc thay đổi tư thế định kỳ là một trong những biện pháp quan trọng nhất để giảm áp lực lên da, giúp ngăn ngừa loét tì đè và cải thiện lưu thông máu. Khi một phần cơ thể phải chịu áp lực trong thời gian dài, máu không thể lưu thông tốt đến vùng da đó, dẫn đến tổn thương mô và hình thành loét. Vì vậy, thay đổi vị trí thường xuyên sẽ giúp phân tán áp lực, giảm nguy cơ tổn thương da và tăng cường sự thoải mái cho bệnh nhân.

Đối với bệnh nhân nằm giường, việc thay đổi tư thế ít nhất 2 giờ/lần là rất quan trọng. 

Thay đổi tư thế ít nhất 2 giờ/lần để tránh áp lực kéo dài lên một vùng da.
Luân phiên các tư thế nằm (ngửa, nghiêng, nửa ngồi) để phân bố áp lực đều.
Dịch chuyển tư thế ngồi mỗi 15 – 30 phút nếu bệnh nhân sử dụng xe lăn.
Sử dụng đệm hỗ trợ và thiết bị giảm ma sát để tránh tổn thương da khi di chuyển.
Kiểm tra da thường xuyên để phát hiện sớm dấu hiệu loét.
Kết hợp xoa bóp nhẹ nhàng để tăng cường lưu thông máu.

Thay đổi vị trí thường xuyên
Thay đổi vị trí thường xuyên

Chăm sóc và bảo vệ da

  • Vệ sinh da định kỳ: Giữ cho da luôn sạch sẽ, khô ráo là điều cần thiết. Sử dụng các dung dịch vệ sinh dịu nhẹ và không chứa cồn để tránh làm khô da.
  • Dưỡng ẩm cho da: Sử dụng kem dưỡng ẩm và các sản phẩm bảo vệ da có chứa chất chống viêm để tăng cường hàng rào bảo vệ tự nhiên của da.
  • Kiểm tra da hàng ngày: Nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu ban đầu của loét như đỏ da, sưng hay nhiệt độ tăng, từ đó can thiệp kịp thời.

Sử dụng nệm và đệm chống loét tì đè

  • Nệm khí hoặc đệm cao su: Các loại nệm này được thiết kế đặc biệt để phân bố áp lực đều, giúp giảm tình trạng tì đè ở các vùng xương nổi. Việc đầu tư vào những thiết bị này có thể giúp giảm đáng kể nguy cơ loét tì đè.
  • Ghế ngồi chuyên dụng: Đối với bệnh nhân phải ngồi lâu, sử dụng ghế có đệm chất lượng cao và có khả năng điều chỉnh áp lực cũng là một biện pháp quan trọng.

Bổ sung dinh dưỡng hợp lý

  • Chế độ ăn cân đối: Đảm bảo bệnh nhân nhận đủ protein, vitamin (đặc biệt là vitamin C và vitamin E), khoáng chất (như kẽm và sắt) để hỗ trợ quá trình tái tạo và phục hồi da.
  • Bổ sung chất lỏng: Uống đủ nước giúp duy trì độ ẩm cho da và hỗ trợ quá trình tuần hoàn máu.
  • Theo dõi tình trạng dinh dưỡng: Thường xuyên kiểm tra chỉ số dinh dưỡng của bệnh nhân, đặc biệt là ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân mắc các bệnh mạn tính.

XEM THÊM: 6 biện pháp phòng ngừa loét tì đè hiệu quả

Vậy loét tì đè thường gặp ở những vị trí nào? Đó là vùng xương chậu, gót chân, cổ tay, khuỷu tay, vai, hông và các điểm tiếp xúc khác. Việc hiểu rõ được các vị trí thường gặp của loét tì đè sẽ giúp người chăm sóc có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

Kaapvaal – TOP 1 sản phẩm chăm sóc vết thương từ Công nghệ Y học tái tạo

Hotline: 0967.680.818 để được tư vấn chi tiết từ bác sĩ chuyên môn!

Website: https://kaapvaal.vn/

Email: kaapvaal2024@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *