Giải đáp: Khi nào cần phẫu thuật loét tỳ đè?

Loét tỳ đè – hay còn gọi là loét áp lực – là một vấn đề y tế nghiêm trọng thường gặp ở những bệnh nhân phải nằm giường trong thời gian dài hoặc không thể thay đổi tư thế thường xuyên. Khi các biện pháp điều trị khác không đem lại hiệu quả, phẫu thuật loét tỳ đè trở thành một lựa chọn can thiệp nhằm loại bỏ mô hoại tử, kiểm soát nhiễm trùng và tạo điều kiện cho quá trình tái tạo mô mới. 

Vậy khi nào cần phẫu thuật loét tỳ đè? Cùng Kaapvaal giải đáp trong bài viết này nhé!

Hậu quả của loét tỳ đè đến cuộc sống người bệnh

Loét tỳ đè không chỉ đơn thuần là một vết thương ngoài da mà còn có thể để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng đối với cuộc sống của người bệnh. Trong đó, những tác động tiêu cực dễ nhận thấy nhất bao gồm:

  • Đau đớn dai dẳng: Các vết loét thường gây đau nhức, gây khó khăn trong việc di chuyển và thực hiện các hoạt động hàng ngày. Cơn đau liên tục làm giảm chất lượng cuộc sống và làm tăng cảm giác mệt mỏi, kiệt sức.

  • Nhiễm trùng và biến chứng nguy hiểm: Vết loét mở là cửa cho vi khuẩn xâm nhập, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng cục bộ hoặc thậm chí nhiễm trùng toàn thân. Nhiễm trùng có thể gây ra tình trạng sốc, suy giảm chức năng các cơ quan và đe dọa tính mạng của bệnh nhân.

  • Giới hạn hoạt động và giảm khả năng tự chăm sóc: Do đau đớn và khó khăn trong vận động, người bệnh thường phải hạn chế di chuyển, dẫn đến sự phụ thuộc vào người khác trong việc chăm sóc cá nhân. 

  • Tâm lý và chất lượng cuộc sống: Tình trạng loét kéo dài, đau đớn và sự phụ thuộc trong sinh hoạt có thể dẫn đến trầm cảm, lo âu và mất tự tin. Sự cô lập xã hội và cảm giác bất lực trong việc kiểm soát bệnh tình làm giảm đáng kể chất lượng cuộc sống.

  • Chi phí và thời gian điều trị cao: Quá trình điều trị loét tỳ đè đòi hỏi sự can thiệp y tế liên tục, từ chăm sóc vết thương, thay băng, đến sử dụng các thiết bị hỗ trợ giảm áp lực. Điều này không chỉ gây áp lực về tài chính mà còn kéo dài thời gian nằm viện, ảnh hưởng đến công việc và cuộc sống của người bệnh cũng như gia đình.

Loét tỳ đè
Loét tỳ đè

Cơ chế hình thành loét tỳ đè

Khi bệnh nhân nằm lâu mà không thay đổi tư thế, những vùng da liên tục chịu áp lực sẽ gặp phải những vấn đề sau:

  • Giảm lưu thông máu: Áp lực kéo dài làm cho các mạch máu bị nén, cản trở dòng máu đến các mô dưới da, gây thiếu hụt dưỡng chất và oxy.
  • Tích tụ nhiệt độ và độ ẩm: Môi trường ẩm ướt và nhiệt độ cao tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn, góp phần làm suy yếu cấu trúc của da.
  • Tổn thương do ma sát: Việc chuyển động không đều hoặc quá mức có thể gây tổn thương cho bề mặt da, làm tăng nguy cơ hình thành loét.

Những cơ chế trên góp phần tạo ra một môi trường bất lợi cho da, từ đó dẫn đến sự hình thành của các vết loét tỳ đè, đặc biệt ở những vùng có cấu trúc da mỏng manh và dễ bị tổn thương.

Loét tỳ đè tiến triển như thế nào?

Để có phương án điều trị phù hợp, các chuyên gia y tế thường phân loại loét tỳ đè dựa trên mức độ tổn thương của da và mô. Cụ thể như sau:

  • Cấp độ 1: Da có vùng đỏ nhưng chưa xuất hiện tổn thương nghiêm trọng. Dù bề mặt da còn nguyên vẹn, nhưng các dấu hiệu như sưng, ấm và đỏ là những cảnh báo sớm.
  • Cấp độ 2: Da bắt đầu bị tổn thương lớp ngoài với sự xuất hiện của các vết loét nông, mụn nước hoặc các tổn thương nhỏ. Giai đoạn này đòi hỏi phải can thiệp kịp thời để tránh tiến triển xấu hơn.
  • Cấp độ 3: Vết loét đã lan sâu vào lớp mô dưới da, dẫn đến sự rách da tạo thành các hố nhỏ. Rủi ro nhiễm trùng tăng cao nếu không được xử lý kịp thời.
  • Cấp độ 4: Đây là giai đoạn nghiêm trọng nhất khi tổn thương lan rộng và sâu, ảnh hưởng không chỉ đến da mà còn đến cơ, xương và mô mềm. Tình trạng này dễ dẫn đến nhiễm trùng huyết và các biến chứng nguy hiểm khác.
Các giai đoạn của loét tỳ đè
Các cấp độ của loét tỳ đè

Việc nhận diện đúng tình trạng loét tỳ đè là rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp, trong đó phẫu thuật thường được xem xét khi bệnh đã tiến triển đến cấp độ 3 hoặc 4.

XEM THÊM: Các giai đoạn loét tì đè và cách điều trị hiệu quả

Khi nào cần phẫu thuật loét tỳ đè?

Phẫu thuật loét tỳ đè thường được chỉ định trong những trường hợp mà các biện pháp bảo tồn như chăm sóc vết loét, sử dụng vật liệu hỗ trợ,… không đạt được hiệu quả hoặc khi vết loét đã tiến triển đến mức nguy hiểm. Một số chỉ định cụ thể bao gồm:

  • Vết loét tiến triển nặng: Nếu loét đã tiến triển đến giai đoạn 3 hoặc 4 với tổn thương sâu và lan rộng, phẫu thuật là cần thiết để loại bỏ mô hoại tử và ngăn ngừa nhiễm trùng lan tỏa.
  • Không đáp ứng với điều trị bảo tồn: Trong trường hợp sau quá trình điều trị bảo tồn mà vết loét không có dấu hiệu cải thiện hoặc thậm chí xấu đi, phẫu thuật sẽ là lựa chọn can thiệp tiếp theo.
  • Nhiễm trùng nghiêm trọng: Khi vết loét bị nhiễm trùng nặng, có dấu hiệu mủ, sốt và các triệu chứng hệ thống, phẫu thuật giúp loại bỏ nguồn nhiễm và giảm nguy cơ nhiễm trùng huyết.
  • Mô hoại tử không thể phục hồi: Nếu các mô bị tổn thương đã bị hoại tử không thể hồi phục, việc cắt bỏ những mô này thông qua phẫu thuật là cần thiết để tạo điều kiện cho quá trình tái tạo mô mới.
  • Biến chứng nguy hiểm: Các trường hợp vết loét lan rộng, ảnh hưởng đến chức năng của cơ thể hoặc gây ra các biến chứng nguy hiểm khác cũng là chỉ định cần tiến hành phẫu thuật.

Quy trình phẫu thuật loét tỳ đè

Phẫu thuật loét tỳ đè được thực hiện theo một quy trình nghiêm ngặt với mục tiêu đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và tối ưu hóa quá trình lành vết mổ. Quy trình có thể được chia thành các giai đoạn như sau:

Đánh giá tình trạng bệnh nhân

Trước khi tiến hành phẫu thuật, bác sĩ sẽ tiến hành đánh giá toàn diện tình trạng của bệnh nhân:

  • Khám lâm sàng: Đánh giá kích thước, độ sâu và mức độ lan rộng của vết loét.
  • Xét nghiệm: Lấy mẫu máu, nuôi cấy vi khuẩn từ vết loét để xác định mức độ nhiễm trùng và hướng điều trị kháng sinh phù hợp.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Sử dụng các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, CT scan hay MRI để đánh giá chính xác mức độ tổn thương của các mô và cấu trúc xung quanh.

Giai đoạn tiền phẫu

Trong giai đoạn tiền phẫu, các biện pháp cần thiết được thực hiện nhằm chuẩn bị cho ca phẫu thuật:

  • Ổn định tình trạng sức khỏe: Điều chỉnh chế độ dinh dưỡng, bù nước và cân bằng điện giải, đồng thời kiểm soát các bệnh lý nền như tiểu đường, tăng huyết áp.
  • Sử dụng kháng sinh: Điều trị kháng sinh ban đầu dựa trên kết quả xét nghiệm để giảm tải vi khuẩn và ổn định tình trạng nhiễm trùng trước khi phẫu thuật.
  • Tư vấn cho bệnh nhân và người nhà: Bác sĩ sẽ giải thích chi tiết về quá trình phẫu thuật, các rủi ro và lợi ích, giúp bệnh nhân và gia đình có sự hiểu biết đầy đủ để đưa ra quyết định.

Tiến hành phẫu thuật

Quá trình phẫu thuật loét tỳ đè
Quá trình phẫu thuật loét tỳ đè

Quá trình phẫu thuật loét tỳ đè thường bao gồm những bước chính sau:

  • Gây mê: Bệnh nhân được gây mê toàn thân hoặc gây tê vùng tùy theo vị trí và mức độ của vết loét.
  • Cắt bỏ mô hoại tử: Bác sĩ phẫu thuật sẽ loại bỏ các mô đã bị hoại tử, các vùng nhiễm trùng nhằm tạo điều kiện cho việc tái tạo mô mới.
  • Làm sạch và khử trùng vết loét: Vết loét được làm sạch triệt để, loại bỏ máu, mủ và các tạp chất, đảm bảo môi trường cho quá trình phục hồi của da và mô.
  • Phẫu thuật tái tạo: Trong một số trường hợp, các kỹ thuật tái tạo như ghép da hay tạo mô cấy ghép sẽ được áp dụng nhằm phục hồi diện tích bị tổn thương và cải thiện chức năng của vùng da bị ảnh hưởng.

Giai đoạn hậu phẫu

Chăm sóc sau phẫu thuật đóng vai trò then chốt trong quá trình hồi phục của bệnh nhân:

  • Theo dõi vết mổ: Vết mổ được kiểm tra định kỳ nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm trùng hay biến chứng. Sự theo dõi sát sao giúp đội ngũ y tế can thiệp kịp thời nếu có vấn đề phát sinh.
  • Tiếp tục điều trị kháng sinh: Việc sử dụng kháng sinh sau phẫu thuật theo chỉ định giúp ngăn ngừa tái nhiễm trùng và đảm bảo quá trình lành vết mổ diễn ra thuận lợi.
  • Chăm sóc dinh dưỡng và vật lý trị liệu: Bệnh nhân cần được hướng dẫn chế độ ăn giàu dinh dưỡng, bổ sung vitamin và khoáng chất, kết hợp với các bài tập vật lý trị liệu nhẹ nhàng để tăng cường quá trình phục hồi.
  • Theo dõi các chỉ số sức khỏe: Việc kiểm tra các chỉ số như nhiệt độ cơ thể, huyết áp và các triệu chứng liên quan là cần thiết nhằm đảm bảo bệnh nhân không gặp biến chứng nào sau phẫu thuật.

Trên đây là giải đáp của Kaapvaal cho câu hỏi: “Khi nào cần phẫu thuật loét tỳ đè?” Đây là một phương pháp can thiệp quan trọng được chỉ định khi các biện pháp bảo tồn như chăm sóc vết thương, sử dụng vật liệu hỗ trợ, thay đổi tư thế,… không đạt được hiệu quả, đặc biệt ở những trường hợp vết loét đã tiến triển nặng, lan rộng và có nguy cơ nhiễm trùng cao. 

Nếu bạn hay người thân đang gặp phải tình trạng loét tỳ đè nặng, hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế Kaapvaal bằng cách gọi đến số hotline 096 768 08 18 để có sự đánh giá chính xác và lựa chọn phương án điều trị phù hợp nhất. 

Kaapvaal – TOP 1 sản phẩm chăm sóc vết thương từ Công nghệ Y học tái tạo

Hotline: 0967.680.818 để được tư vấn chi tiết từ bác sĩ chuyên môn!

Website: https://kaapvaal.vn/

Email: kaapvaal2024@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *