Tìm hiểu 7 nguyên nhân gây loét tì đè bạn cần biết

Loét tì đè không chỉ gây đau đớn, mất chất lượng cuộc sống mà còn là nguyên nhân dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời. Để phòng ngừa loét tì đè hiệu quả, trong bài viết này, hãy cùng Kaapvaal đi sâu vào tìm hiểu các nguyên nhân gây loét tì đè nhé!

Cơ chế hình thành loét tì đè

Loét tì đè hình thành do áp lực kéo dài tác động lên một vùng da, làm cản trở tuần hoàn máu đến nuôi dưỡng mô, từ đó dẫn đến thiếu oxy, hoại tử mô và hình thành vết loét.

🔹 Áp lực kéo dài gây tắc nghẽn tuần hoàn:

  • Áp lực chèn ép lên mao mạch máu dưới da, giảm hoặc chặn dòng máu nuôi dưỡng mô.
  • Sau 2-3 giờ bị gián đoạn tuần hoàn, mô thiếu oxy, hoại tử dần dần hình thành.

🔹 Cắt nghẽn hệ thống bạch huyết – Ứ đọng chất độc:

  • Áp lực chèn ép cản trở dòng chảy bạch huyết, gây ứ đọng chất thải trong mô.
  • Môi trường toan hóa kích thích viêm nhiễm, làm tăng nguy cơ hoại tử mô.

🔹 Ma sát và lực cắt (Shear Forces) gây tổn thương mô:

  • Khi bệnh nhân trượt trên giường/xe lăn, mô dưới da bị kéo căng, gây tổn thương mao mạch.
  • Ma sát lặp lại làm bong lớp biểu bì, tăng nguy cơ nhiễm khuẩn và hình thành loét.

🔹 Môi trường ẩm ướt làm da dễ bị tổn thương:

  • Đổ mồ hôi, nước tiểu, dịch tiết làm da mềm hơn, dễ bị tổn thương.
  • Kết hợp với áp lực và ma sát, da dễ bị nứt nẻ, nhiễm khuẩn, đẩy nhanh quá trình loét.

Các đối tượng dễ bị loét tì đè

Các đối tượng dễ bị loét tì đè
Các đối tượng dễ bị loét tì đè

Các nhóm người có nguy cơ cao gặp phải tình trạng loét tì đè bao gồm:

  • Người cao tuổi: Do da mỏng, giảm lưu thông máu và khả năng phục hồi chậm.
  • Bệnh nhân nằm dài giường: Vì không thể thay đổi vị trí thường xuyên.
  • Người khuyết tật hoặc gặp vấn đề về vận động: Do khó khăn trong việc di chuyển và thay đổi tư thế.
  • Bệnh nhân sau phẫu thuật hoặc trong quá trình hồi sức: Vì thường phải nằm cố định trong thời gian dài.

XEM THÊM: Nhóm đối tượng nguy cơ cao bị loét tì đè. Cách phòng tránh hiệu quả

Các nguyên nhân gây loét tì đè

Áp lực kéo dài lên vùng da

Áp lực kéo dài là nguyên nhân cơ bản và trực tiếp nhất gây ra loét tì đè. Khi một vùng da phải chịu áp lực liên tục (ví dụ như khi nằm lâu trên giường mà không thay đổi tư thế), các mạch máu ở vùng đó bị chèn ép. Điều này làm giảm lưu lượng máu đến vùng da, dẫn đến thiếu hụt oxy và dưỡng chất cho các tế bào. Nếu áp lực không được giải tỏa, các tế bào sẽ bắt đầu chết đi, tạo nên vùng loét.

Cơ chế gây tổn thương mô do áp lực kéo dài:

  • Giảm lưu thông máu: Áp lực chèn ép làm thu hẹp hoặc tắc nghẽn mao mạch, hạn chế dòng chảy của máu đến mô da. Khi lượng oxy và dưỡng chất cung cấp bị gián đoạn, các tế bào da và mô dưới da nhanh chóng rơi vào trạng thái thiếu máu cục bộ.
  • Tích tụ các chất thải trong tế bào: Khi tuần hoàn bị cản trở, các sản phẩm chuyển hóa của tế bào không thể được loại bỏ hiệu quả. Điều này khiến mô bị nhiễm toan (tích tụ axit), làm tổn thương màng tế bào, dẫn đến hoại tử mô và hình thành vết loét.
  • Hủy hoại cấu trúc mô: Nếu áp lực không được giải tỏa trong 2-3 giờ, quá trình chết tế bào bắt đầu diễn ra. Trong giai đoạn đầu, vùng da có thể trở nên đỏ, đau rát (biểu hiện của tổn thương thiếu máu). Nếu tiếp tục bị chèn ép, tế bào sẽ bị hoại tử, tổn thương lan rộng xuống lớp sâu hơn như mô mỡ, cơ, và thậm chí là xương.

Các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ áp lực bao gồm:

  • Thời gian tiếp xúc: Càng bị chèn ép lâu, nguy cơ tổn thương mô càng cao. Vết loét có thể phát triển nhanh chóng trong vòng vài giờ nếu áp lực không được giải tỏa.
  • Cường độ áp lực: Áp lực càng lớn (ví dụ do nằm trên bề mặt cứng hoặc trọng lượng cơ thể dồn xuống một điểm), khả năng tổn thương mô càng nhanh.
  • Diện tích tiếp xúc: Vùng da có diện tích tiếp xúc nhỏ (ví dụ: gót chân, xương cụt, xương hông) dễ bị loét hơn so với vùng da có diện tích tiếp xúc rộng do áp lực tập trung tại một điểm.

Ma sát và cọ xát

Ma sát là một trong những yếu tố làm tăng nguy cơ hình thành loét tì đè. Khi người bệnh bị kéo giãn, chuyển động hoặc di chuyển trên bề mặt cứng, lực ma sát có thể làm hư hại lớp biểu bì bên ngoài của da. Sự tổn thương này làm giảm khả năng bảo vệ tự nhiên của da, khiến cho các lớp da bên dưới trở nên dễ bị ảnh hưởng bởi áp lực kéo dài.

  • Hiện tượng ma sát: Xảy ra khi có sự chà xát giữa da và bề mặt, thường thấy khi bệnh nhân cố gắng thay đổi tư thế mà không có sự hỗ trợ thích hợp.
  • Hiện tượng cọ sát: Xảy ra khi da bị kéo dãn do chuyển động, làm cho các mô bên trong bị tổn thương và dẫn đến loét.

Cơ chế tổn thương do ma sát:

  • Làm bong tróc lớp biểu bì: Lớp ngoài cùng của da (biểu bì) có vai trò bảo vệ cơ thể khỏi tác động cơ học và vi khuẩn. Khi có lực ma sát lặp đi lặp lại, lớp biểu bì có thể bị bong ra, để lộ các lớp mô bên dưới, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Tổn thương lớp hạ bì và mô sâu hơn: Khi da bị kéo căng liên tục, các cấu trúc như mạch máu nhỏ, sợi collagen và mô liên kết dưới da có thể bị tổn thương. Điều này làm giảm khả năng hồi phục và tăng nguy cơ loét tì đè ở những vùng chịu áp lực cao.
  • Gây viêm và tăng tính nhạy cảm của da: Tổn thương do ma sát thường kèm theo viêm nhiễm, khiến vùng da trở nên đỏ, đau và dễ bị kích ứng. Khi kết hợp với áp lực kéo dài hoặc môi trường ẩm ướt, vết thương có thể nhanh chóng tiến triển thành loét sâu hơn.

Áp lực tập trung vào các vị trí cơ thể

Trong cơ thể, một số khu vực có xương nằm sát bề mặt da thường chịu áp lực lớn khi bệnh nhân nằm hoặc ngồi lâu mà không thay đổi tư thế. Các vùng cơ thể có xương gần với bề mặt da như gót chân, xương hông, cột sống, khuỷu tay… là những khu vực dễ bị loét tì đè do áp lực tập trung. Khi các vùng này liên tục chịu áp lực, sự phân bố đều của áp lực không được đảm bảo sẽ tăng nguy cơ tổn thương.

Áp lực tập trung vào các vị trí cơ thể
Áp lực tập trung vào các vị trí cơ thể

Ví dụ, bệnh nhân nằm nghiêng hoặc nằm sấp trong thời gian dài sẽ gặp nguy cơ cao phát triển loét tại các điểm tiếp xúc như khuỷu tay, gót chân, và hông.

Cơ chế tổn thương do áp lực tập trung:

  • Giảm tưới máu mô: Áp lực mạnh từ trọng lượng cơ thể lên vùng da tỳ đè có thể làm nghẽn mạch máu, khiến các tế bào không nhận đủ oxy và dưỡng chất. Nếu tình trạng này kéo dài trên 2-3 giờ, mô bắt đầu bị tổn thương do thiếu máu cục bộ, dẫn đến hoại tử và hình thành vết loét.
  • Mất khả năng phân bố áp lực: Cơ thể có cơ chế tự điều chỉnh để phân bố áp lực lên bề mặt rộng hơn, nhưng ở những người mất khả năng vận động (bệnh nhân liệt, người cao tuổi), cơ chế này bị suy giảm. Điều đó khiến áp lực tập trung nhiều hơn vào các vùng tỳ đè, làm tăng nguy cơ loét.
  • Tăng tổn thương khi kết hợp với ma sát và độ ẩm: Khi bệnh nhân cử động nhẹ nhưng vẫn chịu áp lực, ma sát và lực cắt (shear force) có thể làm tổn thương các mô sâu hơn. Nếu vùng da này bị ẩm do mồ hôi, nước tiểu hoặc dịch tiết, da sẽ trở nên mềm và dễ bị loét hơn.

Tình trạng dinh dưỡng kém

Dinh dưỡng đóng vai trò rất quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của da và khả năng phục hồi của cơ thể. Các bệnh nhân có chế độ dinh dưỡng kém thường thiếu hụt các dưỡng chất cần thiết cho sự tái tạo của da, từ đó làm suy yếu cấu trúc và khả năng chống chịu của da đối với áp lực.

Các vấn đề dinh dưỡng thường gặp bao gồm:

  • Thiếu protein: Protein là thành phần chủ yếu của các tế bào da. Khi cơ thể không được cung cấp đủ protein, da sẽ trở nên mỏng hơn, kém đàn hồi và dễ bị tổn thương. Ngoài ra, quá trình tái tạo tế bào và sửa chữa mô cũng bị chậm lại, khiến vết loét lâu lành hơn.
  • Thiếu vitamin và khoáng chất: Các vitamin như A, C, E và khoáng chất như kẽm, sắt đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình chữa lành của da. Khi thiếu hụt, cơ thể dễ bị tổn thương hơn và mất nhiều thời gian hơn để hồi phục.
  • Mất nước: Nước giúp duy trì độ ẩm và độ đàn hồi của da, đồng thời hỗ trợ tuần hoàn máu, cung cấp oxy và dưỡng chất đến các mô. Khi cơ thể bị mất nước, da sẽ trở nên khô, dễ nứt nẻ và tổn thương, làm tăng nguy cơ loét tì đè.

Độ ẩm và mồ hôi

Độ ẩm cao và mồ hôi quá nhiều có thể làm tăng nguy cơ loét tì đè. Khi da bị ẩm ướt do mồ hôi hoặc tiếp xúc với chất lỏng, đặc biệt là ở những vùng da không được thông thoáng, khả năng của da trong việc bảo vệ và tự phục hồi sẽ bị suy giảm. Độ ẩm cao còn tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, từ đó làm tăng nguy cơ nhiễm trùng khi loét hình thành.

Tác động của độ ẩm cao và mồ hôi đến da:

1️⃣ Làm suy yếu hàng rào bảo vệ tự nhiên của da

  • Khi da bị ẩm lâu, đặc biệt ở những vùng ít thông thoáng như lưng, mông, háng, khuỷu tay, gót chân, lớp biểu bì bị ngậm nước quá mức, trở nên mỏng manh và dễ bong tróc.
  • Da mất khả năng đàn hồi, giảm độ bền, khiến các tác động bên ngoài như áp lực và ma sát gây tổn thương nhanh hơn.

2️⃣ Gia tăng ma sát và lực cắt (shear force)

  • Da ẩm sẽ có độ bám dính cao hơn, làm tăng lực ma sát khi bệnh nhân dịch chuyển, thay đổi tư thế hoặc bị kéo trên giường/bề mặt ghế.
  • Lực ma sát và lực cắt này làm tổn thương lớp biểu bì, dẫn đến viêm da, kích ứng và làm tăng nguy cơ loét.

3️⃣ Tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây nhiễm trùng

  • Độ ẩm cao là môi trường lý tưởng cho vi khuẩn, nấm phát triển, đặc biệt là Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa và nấm Candida, những tác nhân có thể gây viêm nhiễm da và làm nặng thêm vết loét tì đè.
  • Nếu da bị trầy xước hoặc có vết thương hở, vi khuẩn có thể xâm nhập và gây nhiễm trùng mô mềm, làm vết loét lan rộng và lâu lành.

Các bệnh lý nền

Nhiều bệnh lý mạn tính có thể làm tăng nguy cơ mắc loét tì đè. Một số bệnh lý thường gặp bao gồm:

  • Bệnh tiểu đường: Gây tổn thương các mạch máu và dây thần kinh, làm giảm khả năng cảm nhận áp lực và làm chậm quá trình lành vết thương.
  • Bệnh tim mạch: Giảm lưu thông máu đến các vùng da, làm tăng nguy cơ tổn thương.
  • Bệnh phổi: Gây suy giảm oxy trong máu, từ đó ảnh hưởng đến quá trình chữa lành của da.
  • Bệnh lý về hệ thần kinh: Các bệnh như đột quỵ, Parkinson hoặc chấn thương tủy sống có thể khiến người bệnh mất khả năng di chuyển và tự cảm nhận những thay đổi của cơ thể.

Thiếu vận động và bất động cơ thể

Khi cơ thể không được vận động thường xuyên, khả năng thay đổi tư thế và giảm áp lực trên các vùng da bị ảnh hưởng sẽ giảm đáng kể. Người bệnh nằm dài giường hoặc ngồi lâu không thay đổi vị trí thường xuyên sẽ phải đối mặt với áp lực kéo dài trên một số điểm nhất định, dẫn đến nguy cơ hình thành loét tì đè cao hơn.

Việc không vận động còn ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn, làm giảm lưu thông máu, từ đó làm cho da dễ bị tổn thương và khó phục hồi.

  • Áp lực kéo dài trên các điểm tỳ đè: Các vùng như lưng, mông, gót chân và khuỷu tay thường xuyên phải chịu áp lực cao khi bệnh nhân nằm lâu hoặc ngồi yên một chỗ. Nếu không được giải tỏa kịp thời, các mô dưới da sẽ bị chèn ép quá mức, gây hoại tử và hình thành loét.
  • Giảm lưu thông máu: Khi cơ thể ít vận động, hệ tuần hoàn hoạt động kém hiệu quả hơn, làm giảm lượng máu đến các vùng da chịu áp lực. Thiếu oxy và dưỡng chất khiến các tế bào da yếu đi, làm chậm quá trình tái tạo và phục hồi, từ đó làm tăng nguy cơ nhiễm trùng khi có vết loét.
  • Giảm độ đàn hồi của da: Việc ít vận động khiến da trở nên kém linh hoạt và mất khả năng tự điều chỉnh khi bị chèn ép, làm tăng nguy cơ rách da hoặc hình thành vết loét ngay cả khi chịu áp lực nhẹ.
  • Tích tụ dịch và sưng phù: Ở những bệnh nhân nằm lâu, việc không vận động còn có thể gây ứ đọng dịch ở các chi dưới, làm sưng phù và gia tăng áp lực lên da, từ đó làm tổn thương mô và đẩy nhanh quá trình loét tì đè.

Các yếu tố nguy cơ gia tăng nguy cơ loét tì đè

Ngoài những nguyên nhân chính như áp lực kéo dài, ma sát, độ ẩm và các bệnh lý nền, còn nhiều yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ loét tì đè. Những yếu tố này có thể tác động riêng lẻ hoặc kết hợp với nhau, khiến da dễ bị tổn thương hơn và làm chậm quá trình lành vết thương.

Tuổi tác

Tuổi tác là yếu tố không thể thay đổi, nhưng có ảnh hưởng lớn đến khả năng phục hồi của da. Ở người cao tuổi, da trở nên mỏng hơn, mất đi một phần cấu trúc bảo vệ tự nhiên và khả năng sản xuất collagen giảm sút. Điều này khiến cho da dễ bị tổn thương dưới tác động của áp lực kéo dài.

🔹 Khi tuổi càng cao, làn da trở nên mỏng hơn, mất đi độ đàn hồi và khả năng phục hồi kém hơn so với người trẻ.
🔹 Lão hóa cũng làm giảm khả năng chịu áp lực và khả năng chống chọi với các tổn thương da.
🔹 Người cao tuổi thường có tuần hoàn máu kém, làm giảm khả năng cung cấp oxy và dưỡng chất đến các mô, khiến vết loét dễ hình thành và lâu lành hơn.

Giới tính

Một số nghiên cứu cho thấy phụ nữ có thể có nguy cơ cao hơn mắc loét tì đè do đặc điểm cấu tạo da và các thay đổi nội tiết tố sau mãn kinh. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa giới tính và nguy cơ loét tì đè vẫn cần được nghiên cứu thêm để có kết luận chính xác.

Tình trạng sức khỏe chung

Tình trạng sức khỏe chung
Tình trạng sức khỏe chung

Người có tình trạng sức khỏe yếu, mắc các bệnh mạn tính hoặc suy giảm miễn dịch có khả năng phục hồi chậm và dễ bị nhiễm trùng khi vết thương xuất hiện. Điều này làm cho loét tì đè không chỉ khó chữa trị mà còn dễ tiến triển thành những biến chứng nghiêm trọng.

Môi trường chăm sóc

Môi trường chăm sóc, đặc biệt là trong các cơ sở y tế hoặc nhà dưỡng lão, cũng có ảnh hưởng đến nguy cơ hình thành loét tì đè. Nếu không được chăm sóc đúng cách, không có các biện pháp hỗ trợ thay đổi tư thế và làm sạch da, nguy cơ mắc loét sẽ tăng lên đáng kể.

Loét tì đè là một vấn đề sức khỏe không chỉ gây ra những tổn thương về thể chất mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến tinh thần và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan về các nguyên nhân gây loét tì đè để phòng tránh và kiểm soát căn bệnh này.

Kaapvaal – TOP 1 sản phẩm chăm sóc vết thương từ Công nghệ Y học tái tạo

Hotline: 0967.680.818 để được tư vấn chi tiết từ bác sĩ chuyên môn!

Website: https://kaapvaal.vn/

Email: kaapvaal2024@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *