10 loại kháng sinh điều trị loét bàn chân tiểu đường hiệu quả

Loét bàn chân tiểu đường là một biến chứng nghiêm trọng, thường gặp ở những người bệnh đái tháo đường lâu năm. Biến chứng này đòi hỏi cần điều trị đúng cách để ngăn ngừa nhiễm trùng và biến chứng nguy hiểm. 

Dưới đây là danh sách 10 loại kháng sinh điều trị loét bàn chân tiểu đường phổ biến thường được các bác sĩ khuyến nghị sử dụng mà Kaapvaal đã tổng hợp. Mời các bạn tham khảo!

10 Loại Kháng Sinh Điều Trị Loét Bàn Chân Tiểu Đường

Kháng sinh Vancomycin

Vancomycin là kháng sinh tiêm tĩnh mạch, thường được chỉ định trong điều trị loét bàn chân tiểu đường ở mức độ trung bình đến nặng. Để tăng hiệu quả, Vancomycin thường được phối hợp với các kháng sinh khác như: Ceftazidime, Cefepime, Piperacillin-Tazobactam, Aztreonam hoặc Carbapenems.

Tuy nhiên, thuốc có nguy cơ gây ảnh hưởng đến chức năng thận, đặc biệt khi kết hợp với Aminoglycoside. Vì vậy, cần theo dõi chặt chẽ nồng độ thuốc trong huyết tương. Theo Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA), người bệnh có chức năng thận ổn định nên dùng liều Vancomycin 15–20 mg/kg mỗi 8–12 giờ.

Kháng sinh Ceftazidime

Kháng sinh Ceftazidime
Kháng sinh Ceftazidime

Ceftazidime (Fortum) thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3, sử dụng qua đường tiêm truyền. Thuốc thường được phối hợp với Vancomycin để điều trị loét bàn chân tiểu đường từ trung bình đến nặng.
Lưu ý thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng Penicillin hoặc rối loạn co giật. Nồng độ cao của thuốc trong máu có thể gây tổn hại hệ thần kinh.

Liều dùng:

  • CrCl 31–50 mL/phút: 1g mỗi 12 giờ.
  • CrCl 16–30 mL/phút: 1g mỗi 24 giờ.
  • CrCl <5 mL/phút: 500mg mỗi 48 giờ.

Kháng sinh Metronidazole

Metronidazole (Flagyl) thường được chỉ định để điều trị loét bàn chân tiểu đường do vi khuẩn kỵ khí.

Người bệnh không được sử dụng rượu trong thời gian dùng thuốc để tránh các phản ứng phụ nghiêm trọng (tim đập nhanh, đỏ bừng mặt, buồn nôn). Phụ nữ mang thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu, không nên dùng thuốc này.

Kháng sinh Piperacillin/Tazobactam

Piperacillin/Tazobactam (Zosyn) là kháng sinh phổ rộng dạng tiêm, được FDA phê duyệt để điều trị loét bàn chân tiểu đường trung bình đến nặng. Thuốc ít ảnh hưởng đến chức năng thận.

Liều dùng:

  • CrCl <20 mL/phút: 2,25g mỗi 8 giờ.
  • CrCl 20–40 mL/phút: 2,25g mỗi 6 giờ.
  • CrCl >40 mL/phút: Dùng theo liều khuyến cáo của nhà sản xuất.

Kháng sinh Amoxicillin-Clavulanate

Kháng sinh Amoxicillin-Clavulanate
Kháng sinh Amoxicillin-Clavulanate

Amoxicillin-Clavulanate (Augmentin) là kháng sinh đường uống, phổ rộng, thường dùng cho loét bàn chân tiểu đường mức độ nhẹ đến trung bình.

Liều dùng: 500mg–875mg/125mg mỗi ngày trong 7–14 ngày. Lưu ý: Không dùng liều 875mg nếu CrCl <30 mL/phút.

Kháng sinh Clindamycin

Clindamycin là lựa chọn hiệu quả để điều trị loét bàn chân tiểu đường do vi khuẩn gram dương và kỵ khí, đặc biệt phù hợp với bệnh nhân dị ứng Penicillin. Khi phối hợp với Ciprofloxacin, thuốc phát huy tác dụng tối đa trong các trường hợp nặng.

Liều dùng: 300–450mg mỗi 6 giờ hoặc 600mg mỗi 8 giờ trong 7–14 ngày.

Kháng sinh Ampicillin-Sulbactam

Ampicillin-Sulbactam (Unasyn) là kháng sinh phổ rộng, được chỉ định trong các trường hợp loét bàn chân tiểu đường từ trung bình đến nặng.

Liều dùng:

  • CrCl 15–30 mL/phút: 1,5–3g mỗi 12 giờ.
  • CrCl <15 mL/phút: 1,5–3g mỗi 24 giờ.

Kháng sinh Ciprofloxacin

Kháng sinh Ciprofloxacin
Kháng sinh Ciprofloxacin

Ciprofloxacin thuộc nhóm fluoroquinolone, thường kết hợp với Clindamycin để điều trị loét bàn chân tiểu đường nặng.

Liều dùng: 500–750mg uống hoặc tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ.

Kháng sinh Doxycycline

Doxycycline, thuộc nhóm tetracycline, là kháng sinh đường uống không gây tác dụng phụ trên tiêu hóa hoặc thận.

Liều dùng: 200mg ngày đầu, sau đó duy trì 100mg/ngày.

Kháng sinh Ertapenem

Ertapenem (Invanz, Merck) là kháng sinh thuộc nhóm carbapenem, sử dụng qua đường tiêm. Thuốc không khuyến cáo dùng cho bệnh nhân có tiền sử phản vệ. Theo hướng dẫn của nhà sản xuất, liều dùng Ertapenem là 500mg mỗi ngày, tiêm tĩnh mạch cho người bệnh có mức CrCl < 30 mL/phút/1,73m².

Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Kháng Sinh

  • Tuân theo chỉ định bác sĩ: Bệnh nhân không tự ý sử dụng thuốc kháng sinh bừa bãi mà cần tuân theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và tránh hiện tượng nhờn thuốc. 
  • Chẩn đoán chính xác: Việc sử dụng kháng sinh cần dựa trên kết quả cấy vi khuẩn và kháng sinh đồ để đảm bảo hiệu quả và tránh kháng thuốc.
  • Dùng đủ liều: Không nên tự ý ngừng thuốc khi triệu chứng thuyên giảm để tránh tái phát hoặc kháng kháng sinh.
  • Kết hợp điều trị: Kháng sinh chỉ là một phần của phác đồ điều trị. Người bệnh cần chăm sóc vết loét, kiểm soát đường huyết và cải thiện tuần hoàn máu để tối ưu hiệu quả điều trị.
  • Theo dõi tác dụng phụ: Kháng sinh có thể gây tác dụng phụ như dị ứng, rối loạn tiêu hóa hoặc ảnh hưởng đến chức năng gan, thận. Cần theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu của cơ thể sau khi sử dụng kháng sinh để kịp thời có biện pháp phù hợp

Với sự lựa chọn kháng sinh phù hợp và điều trị toàn diện, người bệnh bị loét bàn chân tiểu đường có thể điều trị khỏi bệnh và giảm thiểu rủi ro biến chứng nặng hơn. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có phác đồ điều trị hiệu quả nhất!

Bài viết bạn có thể quan tâm:

Loét tiểu đường là gì? Dấu hiệu nhận biết sớm và cách điều trị, chăm sóc đúng

Giải pháp hiệu quả giúp điều trị vết loét tiểu đường hồi phục nhanh chóng và an toàn

Làm thế nào để phòng ngừa biến chứng loét tiểu đường

Kaapvaal – TOP 1 sản phẩm chăm sóc vết thương từ Công nghệ Y học tái tạo

Hotline: 0967.680.818 để được tư vấn chi tiết từ bác sĩ chuyên môn!

Website: https://kaapvaal.vn/

Email: kaapvaal2024@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *