Bỏng mắt là gì? Nguyên nhân, biến chứng, cách sơ cứu và điều trị đúng cách

Bỏng mắt là một trong những loại chấn thương nghiêm trọng, có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Tình trạng này không chỉ gây đau đớn mà còn có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm nếu không được xử lý kịp thời và đúng cách. 

Trong bài viết này, hãy cùng Kaapvaal tìm hiểu chi tiết về bỏng mắt, từ nguyên nhân, các biến chứng tiềm ẩn cho đến cách sơ cứu và điều trị đúng cách nhé!

Bỏng mắt là gì?

Bỏng mắt là một loại tổn thương ở mắt do nhiều loại tác nhân khác nhau. Đây là một tình trạng nguy hiểm cần được xử lý kịp thời để tránh những biến chứng nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến thị lực hoặc gây mất hoàn toàn khả năng nhìn.

Theo thống kê từ khoa Chấn thương của Bệnh viện Mắt Trung ương, những năm gần đây, các ca bỏng mắt thường xảy ra chủ yếu ở nam giới (85%), đặc biệt là trong độ tuổi lao động từ 18 đến 55 tuổi (chiếm 49%). Trẻ em và học sinh cũng chiếm một tỷ lệ đáng kể, trong đó 78% số ca xảy ra ở khu vực nông thôn.

Bỏng mắt
Bỏng mắt

Nguyên nhân phổ biến gây ra bỏng mắt

Có 4 tác nhân chính gây bỏng mắt bao gồm:

  • Hóa chất: Bao gồm các chất làm thay đổi độ pH như axit và bazơ, cùng với các chất không làm thay đổi độ pH như các chất độc hóa học được sử dụng trong chiến tranh và các hóa chất khác có thể gây tổn hại đến mô cơ thể (cồn, oxy già, iode…).
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ cao có thể gây bỏng mắt dưới dạng nhiệt khô (lửa, xăng, dầu, lửa điện…) hoặc nhiệt ướt (hơi nước nóng, nước sôi…). Nhiệt độ thấp – nhiệt lạnh sâu (nitơ lỏng, tuyết carbonic…) cũng có thể gây ra bỏng.
  • Phóng xạ: Các vụ nổ phóng xạ gây tổn thương kết hợp do 4 yếu tố: sóng nổ gây chấn động, tia xạ gây nhiễu xạ, sức nóng và ánh sáng chói lóa gây đục thủy tinh thể, bỏng võng mạc và lóa mắt…
  • Các tác nhân khác: Một số yếu tố ít gặp hơn như tia lửa hàn, tia laser, tia cực tím… cũng có thể gây bỏng mắt.

Trong thực tế, bỏng mắt do nhiệt được ghi nhận là phổ biến nhất, chiếm gần 90% các ca. Bỏng nhiệt có thể được chia thành hai loại: bỏng do hơi nóng với tổn thương nhãn cầu thường nhẹ do phản xạ nhắm mắt kịp thời của mi mắt và bỏng do tiếp xúc trực tiếp với nhiệt, thường gây tổn thương nghiêm trọng ở mi, làm biến dạng hoặc hở mi.

Mức độ tổn thương do bỏng nhiệt phụ thuộc vào 3 yếu tố chính: 

  • Nhiệt độ của tác nhân gây bỏng.
  • Thời gian tiếp xúc với nhiệt.
  • Diện tích mô bị tiếp xúc.

Mặc dù bỏng mắt do hóa chất ít phổ biến hơn so với bỏng nhiệt, nhưng thường gây tổn thương nặng nề và khó khăn trong việc điều trị vì có thể làm tổn thương sâu vào nhãn cầu và để lại di chứng về chức năng, hình thái.

Những biến chứng nặng nề của bỏng mắt

Những biến chứng nặng nề của bỏng mắt
Những biến chứng nặng nề của bỏng mắt

Bỏng mắt sau điều trị có thể để lại nhiều biến chứng, trong đó một số bệnh phổ biến bao gồm: Tăng nhãn áp, đục thể thủy tinh, thủng giác mạc, viêm màng bồ đào. 

Ngoài ra, bỏng mắt còn gây ra nhiều di chứng khác như quặm mi, dính mi cầu, sẹo giác mạc và khô mắt. Trong đó, khô mắt và dính mi cầu thường khó khắc phục. Các di chứng như lồi sẹo và đục giác mạc có thể gây giảm hoặc mất thị lực. 

Phương pháp ghép giác mạc để khắc phục di chứng bỏng mắt có tỷ lệ thất bại cao, lên đến 79%.

Cách sơ cứu đúng cách khi bị bỏng mắt

Tiên lượng của mắt bị bỏng phụ thuộc rất nhiều vào việc sơ cứu kịp thời trong những giây phút đầu tiên ngay sau khi xảy ra tai nạn. Vì vậy, việc nắm rõ cách xử trí cấp cứu tại chỗ là vô cùng quan trọng và cần được phổ biến rộng rãi trong cộng đồng.

Các bước sơ cứu đúng cách bạn cần làm ngay sau khi bệnh nhân bị bỏng mắt là:

Rửa mắt

Trước hết, cần loại bỏ tác nhân gây bỏng ra khỏi mắt bằng cách rửa mắt ngay lập tức bằng nhiều nước sạch hoặc huyết thanh sinh lý. Nếu không có nước sạch, có thể sử dụng tạm nước ao, hồ, sông,… gần nhất để giảm thiểu tác động của hóa chất.

Để thực hiện, người bị bỏng nên ngâm mặt và mắt xuống nước, cố gắng chớp mắt nhiều lần để nước có thể rửa trôi toàn bộ bề mặt mắt. Người khác cũng có thể hỗ trợ rửa mắt cho nạn nhân bằng cách sử dụng vòi, gáo, xô hoặc chậu để đổ nước vào mắt trong khi nạn nhân nằm ngửa và mở mắt. Nếu nạn nhân không tự mở mắt được, cần nhẹ nhàng vạch mi mắt giúp nạn nhân. 

Lượng nước sử dụng cần ít nhất vài lít, thời gian rửa kéo dài từ 10 đến 15 phút. Tuyệt đối không dùng dung dịch trung hòa axit bằng bazơ vì có thể làm tình trạng bỏng nghiêm trọng hơn.

Rửa mắt đúng cách không chỉ giúp loại bỏ tác nhân gây bỏng khỏi bề mặt nhãn cầu và các túi cùng kết mạc, ngăn ngừa chúng xâm nhập sâu vào bên trong mắt, mà còn làm giảm nồng độ hóa chất, hạn chế tổn thương và di chứng về sau.

Đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất

Khi chuyển nạn nhân đến cơ sở y tế, lưu ý không băng kín mắt mà chỉ che nhẹ để bảo vệ. Đối với trường hợp bị bỏng do vôi, cần gắp bỏ vôi ra khỏi mắt trước khi tiến hành rửa.

Khi đi, người nhà nên mang theo chai lọ và nhãn mác của hóa chất gây bỏng đến bệnh viện để bác sĩ dễ dàng nhận biết và đưa ra phương án xử trí nhanh chóng, chính xác và hiệu quả nhất.

Điều trị bỏng mắt như thế nào?

Điều trị bỏng mắt như thế nào?
Điều trị bỏng mắt
  • Đo pH: Sau khi sơ cứu, bệnh nhân cần được đo pH mắt ngay lập tức. Nếu pH chưa đạt mức trung tính, bệnh nhân cần tiếp tục rửa mắt bằng dung dịch đẳng trương cho đến khi pH đạt 7. Trong trường hợp tổn thương đã ăn sâu, có thể áp dụng phương pháp rửa mắt liên tục bằng cách nhỏ giọt qua hệ thống dây truyền, đồng thời rửa sạch lệ đạo để tránh viêm dính sau này.
  • Chống viêm: Phản ứng viêm ở mắt làm tăng lượng enzyme phá hủy collagen, gây nhăn giác mạc, nên cần được kiểm soát sớm. Thuốc chống viêm thường được sử dụng là corticosteroid, cả toàn thân và tại chỗ, đặc biệt trong 10 ngày đầu sau bỏng. Sau đó, nên chuyển sang các loại thuốc chống viêm không steroid, atropin 1% để giảm đau, chống viêm và ngăn ngừa dính mi.
  • Chống hoại tử giác mạc: Hoại tử giác mạc thường xảy ra trong khoảng từ 7 đến 21 ngày sau bỏng, do các enzyme phân hủy protein. Vì vậy, cần có biện pháp ức chế các enzyme này bằng cách sử dụng thuốc tại chỗ hoặc toàn thân.
  • Chống nhiễm khuẩn: Việc khử khuẩn cần được thực hiện cả toàn thân và tại chỗ. Đặc biệt, Tetracyclin không chỉ có tác dụng kháng khuẩn mà còn giúp ức chế enzyme collagenase.
  • Phòng ngừa dính mi cầu: Để ngăn ngừa tình trạng này, cần tra mỡ kháng sinh, massage nhiều lần trong ngày hoặc sử dụng khuôn chống dính từ ngày thứ 2-3 sau bỏng. Trong trường hợp bỏng nặng đặc biệt, đôi khi cần chấp nhận việc dính mi cầu để tăng cường nuôi dưỡng cho phần trước của mắt.
  • Tăng cường dinh dưỡng cho kết giác mạc: Có thể sử dụng các chế phẩm mắt chứa vitamin nhóm A, B, C hoặc tiêm huyết thanh tự thân dưới kết mạc. Ngoài ra, khuyến khích bệnh nhân bổ sung chế độ ăn giàu protein và vitamin, uống nhiều nước để hỗ trợ thải trừ độc tố. 
  • Phẫu thuật: Trong những trường hợp bỏng nặng, phẫu thuật cấp cứu có thể được chỉ định để xử lý tình trạng nguy kịch.

TÌM HIỂU CÁC SẢN PHẨM THUỐC TRỊ BỎNG KAAPVAAL:

Bỏng mắt là một chấn thương cần được chú ý đặc biệt vì có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng lâu dài đến thị lực. Việc nhận biết nguyên nhân, triệu chứng cũng như biết cách sơ cứu và điều trị đúng đắn là vô cùng quan trọng để giảm thiểu tổn thương cho mắt.

XEM THÊM CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN: 

Phân loại các loại bỏng theo tác nhân và độ bỏng

Bỏng bô là gì? Hướng dẫn sơ cứu bỏng bô đúng cách, đơn giản

Bỏng nước sôi: Nguyên nhân và cách xử trí kịp thời

Bỏng điện nguy hiểm thế nào? Cách điều trị và phòng tránh bỏng điện

———————————-

Kaapvaal – TOP 1 sản phẩm chăm sóc vết thương từ Công nghệ Y học tái tạo

Hotline: 0967.680.818 để được tư vấn chi tiết từ bác sĩ chuyên môn!

Website: https://kaapvaal.vn/

Email: kaapvaal2024@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *